🔍 Search: ĐỒ KHẢM
🌟 ĐỒ KHẢM @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
모자이크
(mosaic)
Danh từ
-
1
여러 가지 빛깔의 돌이나 유리, 금속, 조개껍데기 등을 붙여서 만든 무늬나 그림. 또는 그 기법.
1 ĐỒ KHẢM: Bức tranh hay họa tiết được làm từ việc gắn những chất liệu óng ánh nhiều màu sắc như vỏ sò, kim loại, thủy tinh, đá vv... Hoặc kĩ thuật đó. -
2
사진이나 화면 등에서, 일부분만 가리기 위하여 잘 안 보이게 처리하는 일. 또는 그렇게 처리된 상태.
2 SỰ LÀM NHÒE, SỰ LÀM MỜ: Việc làm cho không nhìn rõ được để che đi một phần của màn hình hay bức ảnh. Hoặc trạng thái đã được xử lí như vậy.
-
1
여러 가지 빛깔의 돌이나 유리, 금속, 조개껍데기 등을 붙여서 만든 무늬나 그림. 또는 그 기법.